heart-burning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑːrt.ˈbɜː.niɳ/

Danh từ[sửa]

heart-burning /ˈhɑːrt.ˈbɜː.niɳ/

  1. Sự ghen tuông, sự ghen tức.
  2. Sự hằn học, sự hiềm oán; sự thù oán.

Tham khảo[sửa]