Bước tới nội dung

heart-throb

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑːrt.ˈθrɑːb/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

heart-throb /ˈhɑːrt.ˈθrɑːb/

  1. Người tình, người yêu.

Tham khảo

[sửa]