Bước tới nội dung

heat-engine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhit.ˈɛn.dʒən/

Danh từ

[sửa]

heat-engine /ˈhit.ˈɛn.dʒən/

  1. Động cơ nhiệt.

Tham khảo

[sửa]