Bước tới nội dung

heat shield

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
heat shield

Từ nguyên

[sửa]

Từ heat (“tấm chắn”) + shield.

Danh từ

[sửa]

heat shield (số nhiều heat shields)

  1. (Kỹ thuật) Tấm chắn nhiệt.