Bước tới nội dung

shield

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
shield

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

shield /ˈʃild/

  1. Cái mộc, cái khiên.
  2. Tấm chắn, lưới chắn (ở máy).
  3. Người che chở, vật che chở.
  4. (Sinh vật học) Bộ phận hình khiên.
  5. Miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi... ).

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

shield ngoại động từ /ˈʃild/

  1. Che chở.
  2. Bao che, che đậy, lấp liếm.
  3. (Kỹ thuật) Chắn, che.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]