Bước tới nội dung

tấm chắn nhiệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
tấm chắn nhiệt

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
təm˧˥ ʨan˧˥ ɲiə̰ʔt˨˩tə̰m˩˧ ʨa̰ŋ˩˧ ɲiə̰k˨˨təm˧˥ ʨaŋ˧˥ ɲiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təm˩˩ ʨan˩˩ ɲiət˨˨təm˩˩ ʨan˩˩ ɲiə̰t˨˨tə̰m˩˧ ʨa̰n˩˧ ɲiə̰t˨˨

Từ nguyên

[sửa]

tấm chắn + nhiệt

Danh từ

[sửa]

tấm chắn nhiệt

  1. Thiết bị giúp tàu vũ trụ chịu nhiệt khi vào khí quyển.

Tham khảo

[sửa]