heavy-handedness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɛ.vi..nəs/
Danh từ[sửa]
heavy-handedness /ˈhɛ.vi..nəs/
- Sự vụng về.
- Sự độc đoán.
Tham khảo[sửa]
- "heavy-handedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
heavy-handedness /ˈhɛ.vi..nəs/