Bước tới nội dung

hectoliter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɛk.tə.ˌli.tɜː/

Danh từ

[sửa]

hectoliter /ˈhɛk.tə.ˌli.tɜː/

  1. Hectolit.

Tham khảo

[sửa]