hele
Tiếng Hà Lan[sửa]
Tính từ[sửa]
hele
- Dạng biến của heel
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hele | helet |
Số nhiều | hele, heler | hela, helene |
hele gđ
- Toàn thể, toàn bộ, toàn phần.
- å sette sammen delene til et hele
Tham khảo[sửa]
- "hele". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)