helvete
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | helvete | helvetet |
Số nhiều | helvete, helveter | helveta, helvetene |
helvete gđ
- Địa ngục, hỏa ngục, âm ti, âm phủ.
- å brenne i helvete
- Cảnh khổ như ở địa ngục.
- Han lever i et ekteskapelig helvete.
- å gjøre helvete hett for noen — Gây khốn khổ cho ai.
- Dra til helvete! — Cút đi! (tiếng chửi thậm tệ).
- Din helvetes drittsekk! — Quân khốn nạn!
Tham khảo
[sửa]- "helvete", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)