hemoglobin

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh[sửa]

hemoglobin

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhi.mə.ˌɡloʊ.bən/

Danh từ[sửa]

hemoglobin /ˈhi.mə.ˌɡloʊ.bən/

  1. Hemoglobin.

Tham khảo[sửa]