hemorrhoidal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌhɛm.ˈrɔɪ.dᵊl/

Tính từ[sửa]

hemorrhoidal /ˌhɛm.ˈrɔɪ.dᵊl/

  1. (Y học) , (thuộc) bệnh trĩ.

Tham khảo[sửa]