henotheist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɛ.nə.ˌθi.ˌɪst/
Danh từ
[sửa]henotheist (số nhiều henotheists)
Tham khảo
[sửa]- "henotheist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
henotheist (số nhiều henotheists)