hensiktsmessig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | hensiktsmessig |
gt | hensiktsmessig | |
Số nhiều | hensiktsmessige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
hensiktsmessig
- Thực tế, thực tiễn, thiết thực, thích đáng.
- en hensiktsmessig arbeidsmåte
Tham khảo
[sửa]- "hensiktsmessig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)