Bước tới nội dung

hente

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å hente
Hiện tại chỉ ngôi henter
Quá khứ henta, hentet
Động tính từ quá khứ henta, hentet
Động tính từ hiện tại

hente

  1. Đem đến, đem lại. Đón, đưa, rước, dẫn đến.
    Hun løp for å hente hjelp.
  2. Kiếm được, lấy được.
    I olje er det mye penger å hente.

Tham khảo

[sửa]