hente
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å hente |
Hiện tại chỉ ngôi | henter |
Quá khứ | henta, hentet |
Động tính từ quá khứ | henta, hentet |
Động tính từ hiện tại | — |
hente
- Đem đến, đem lại. Đón, đưa, rước, dẫn đến.
- Hun løp for å hente hjelp.
- Kiếm được, lấy được.
- I olje er det mye penger å hente.
Tham khảo
[sửa]- "hente", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)