henvisning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | henvisning | henvisningen. -er |
Số nhiều | henvisningene | — |
henvisning gđ
- Sự chiếu theo, dựa theo. Sự tham khảo, tham chiếu.
- Legen gav ham en henvisning til spesialist.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "henvisning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)