heptamètre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

heptamètre

  1. (Thơ ca, từ cũ; nghĩa cũ) Câu thơ bảy âm tiết, câu thơ thất ngôn.

Tham khảo[sửa]