herbivorous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌhɜː.ˈbɪv.rəs/
Tính từ
[sửa]herbivorous /ˌhɜː.ˈbɪv.rəs/
- Ăn cỏ (động vật).
Tham khảo
[sửa]- "herbivorous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
herbivorous /ˌhɜː.ˈbɪv.rəs/