Bước tới nội dung

herboristerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛʁ.bɔ.ʁis.tə.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
herboristerie
/ɛʁ.bɔ.ʁis.tə.ʁi/
herboristeries
/ɛʁ.bɔ.ʁis.tə.ʁi/

herboristerie gc /ɛʁ.bɔ.ʁis.tə.ʁi/

  1. Nghề bán cây thuốc, nghề bán thuốc cây cỏ.
  2. Cửa hàng cây thuốc, cửa hàng thuốc cây cỏ.

Tham khảo

[sửa]