hereabouts

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɪr.ə.ˌbɑʊts/

Phó từ[sửa]

hereabouts /ˈhɪr.ə.ˌbɑʊts/

  1. Quanh đây, gần đây.

Tham khảo[sửa]