Bước tới nội dung

hereinabove

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɪr.ˌɪn.ə.ˈbəv/

Phó từ

[sửa]

hereinabove /ˌhɪr.ˌɪn.ə.ˈbəv/

  1. phần trước của tài liệu này.

Tham khảo

[sửa]