heretofore
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɪr.tə.ˌfɔr/
![]() | [ˈhɪr.tə.ˌfɔr] |
Phó từ[sửa]
heretofore /ˈhɪr.tə.ˌfɔr/
- Cho đến nay, trước đây.
Tham khảo[sửa]
- "heretofore". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)