Bước tới nội dung

hereunto

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɪr.ˈən.ˌtuː/

Phó từ

[sửa]

hereunto (từ cổ,nghĩa cổ) /hɪr.ˈən.ˌtuː/

  1. Theo đây, đính theo đây.
  2. Về vấn đề này; thêm vào điều này.

Tham khảo

[sửa]