hermetism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɜː.mə.ˌtɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]hermetism /ˈhɜː.mə.ˌtɪ.zəm/
- Xem hermeticism
Tham khảo
[sửa]- "hermetism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hermetism /ˈhɜː.mə.ˌtɪ.zəm/