herredømme
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | herredømme | herredømmet |
Số nhiều | herredømme, herredømmer | herredømma, herredømmene |
herredømme gđ
- Quyền, quyền lực, quyền thế, uy quyền.
- å ha herredømme i landet
- å vinne herredømme over noe — Chế ngự được việc gì.
- å miste herredømmet over seg selv — Không tự kềm chế, dằn lòng được.
Tham khảo[sửa]
- "herredømme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)