uy quyền
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
wi˧˧ kwn˨˩ | wi˧˥ kwŋ˧˧ | wi˧˧ wŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
wi˧˥ kwn˧˧ | wi˧˥˧ kwn˧˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]uy quyền
- Quyền lực lớn khiến người ta phải nể sợ, tôn kính.
- Uy quyền của nhà vua.
- Không khuất phục trước mọi uy quyền.
Tham khảo
[sửa]- "uy quyền", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)