hesperidin
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɛ.ˈspɛr.ə.dᵊn/
Danh từ
[sửa]hesperidin /hɛ.ˈspɛr.ə.dᵊn/
- (Hoá học) Hetperidin.
Tham khảo
[sửa]- "hesperidin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hesperidin /hɛ.ˈspɛr.ə.dᵊn/