heterocercal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈsɜː.kəl/
Tính từ
[sửa]heterocercal (so sánh hơn more heterocercal, so sánh nhất most heterocercal)
Trái nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "heterocercal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)