Bước tới nội dung

homocercal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhoʊ.mə.ˈsɜː.kəl/

Tính từ

[sửa]

homocercal /ˌhoʊ.mə.ˈsɜː.kəl/

  1. vây đuôi đồng hình.

Tham khảo

[sửa]