heterogamete
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌhɛ.tə.roʊ.ˈɡæ.ˌmit/
Danh từ
[sửa]heterogamete /ˌhɛ.tə.roʊ.ˈɡæ.ˌmit/
- Dị giao tử.
Tham khảo
[sửa]- "heterogamete", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
heterogamete /ˌhɛ.tə.roʊ.ˈɡæ.ˌmit/