Bước tới nội dung

heterogamete

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɛ.tə.roʊ.ˈɡæ.ˌmit/

Danh từ

[sửa]

heterogamete /ˌhɛ.tə.roʊ.ˈɡæ.ˌmit/

  1. Dị giao tử.

Tham khảo

[sửa]