Bước tới nội dung

heterogeneously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɛ.tə.rə.ˈdʒi.ni.əs.li/

Phó từ

[sửa]

heterogeneously /ˌhɛ.tə.rə.ˈdʒi.ni.əs.li/

  1. Hỗn tạp, không đồng nhất.

Tham khảo

[sửa]