Bước tới nội dung

heterotrophic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɛ.tə.rə.ˈtroʊ.fɪk/

Tính từ

[sửa]

heterotrophic /ˌhɛ.tə.rə.ˈtroʊ.fɪk/

  1. (Sinh vật học) Dị dưỡng.

Tham khảo

[sửa]