Bước tới nội dung

dị dưỡng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḭʔ˨˩ zɨəʔəŋ˧˥jḭ˨˨ jɨəŋ˧˩˨ji˨˩˨ jɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟi˨˨ ɟɨə̰ŋ˩˧ɟḭ˨˨ ɟɨəŋ˧˩ɟḭ˨˨ ɟɨə̰ŋ˨˨

Danh từ

[sửa]
  1. Loại sinh vật lấy thức ăn từ thực vật hoặc động vật khác

Dịch

[sửa]