heterozygote
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈzɑɪ.ˌɡoʊt/
Danh từ
[sửa]heterozygote số nhiều /.ˈzɑɪ.ˌɡoʊt/
Tham khảo
[sửa]- "heterozygote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
heterozygote số nhiều /.ˈzɑɪ.ˌɡoʊt/