heterozygote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈzɑɪ.ˌɡoʊt/

Danh từ[sửa]

heterozygote số nhiều /.ˈzɑɪ.ˌɡoʊt/

  1. Dị hợp tử.

Tham khảo[sửa]