heulandite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhjuː.lən.ˌdɑɪt/
Danh từ
[sửa]heulandite /ˈhjuː.lən.ˌdɑɪt/
- (Khoáng chất) Heulandit.
Tham khảo
[sửa]- "heulandite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
heulandite /ˈhjuː.lən.ˌdɑɪt/