Bước tới nội dung

heuristic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hjʊ.ˈrɪs.tɪk/

Tính từ

[sửa]

heuristic /hjʊ.ˈrɪs.tɪk/

  1. Để tìm ra, để khám phá.
    heuristic method — phương pháp hướng dẫn học sinh tự tìm tòi lấy

Tham khảo

[sửa]

Cách dịch khác: kinh nghiệm dân gian