Bước tới nội dung

heurtoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hœʁ.twaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
heurtoir
/hœʁ.twaʁ/
heurtoirs
/hœʁ.twaʁ/

heurtoir /hœʁ.twaʁ/

  1. Búa gõ cửa.
  2. Cái chặn.

Tham khảo

[sửa]