Bước tới nội dung

hexametric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

hexametric

  1. (Thuộc) Thơ sáu âm tiết.
  2. sáu âm tiết (câu thơ).

Tham khảo

[sửa]