high-frequency
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑɪ.ˈfri.kwənt.si/
Tính từ
[sửa]high-frequency /ˈhɑɪ.ˈfri.kwənt.si/
- (Raddiô) Cao tần.
Tham khảo
[sửa]- "high-frequency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)