Bước tới nội dung

high-frequency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑɪ.ˈfri.kwənt.si/

Tính từ

[sửa]

high-frequency /ˈhɑɪ.ˈfri.kwənt.si/

  1. (Raddiô) Cao tần.

Tham khảo

[sửa]