Bước tới nội dung

high-jumping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑɪ.ˈdʒəm.piɳ/

Danh từ

[sửa]

high-jumping /ˈhɑɪ.ˈdʒəm.piɳ/

  1. Sự nhảy cao.

Tham khảo

[sửa]