Bước tới nội dung

high-life

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑɪ.ˈlɑɪf/

Tính từ

[sửa]

high-life /ˈhɑɪ.ˈlɑɪf/

  1. Sống sang trọng xa hoa.

Tham khảo

[sửa]