high-sounding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑɪ.ˈsɑʊn.dɪŋ/

Tính từ[sửa]

high-sounding /ˈhɑɪ.ˈsɑʊn.dɪŋ/

  1. Kêu, rỗng, khoa trương.

Tham khảo[sửa]