high-sounding
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɑɪ.ˈsɑʊn.dɪŋ/
Tính từ[sửa]
high-sounding /ˈhɑɪ.ˈsɑʊn.dɪŋ/
- Kêu, rỗng, khoa trương.
Tham khảo[sửa]
- "high-sounding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
high-sounding /ˈhɑɪ.ˈsɑʊn.dɪŋ/