high-tension

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑɪ.ˈtɛnt.ʃən/

Tính từ[sửa]

high-tension /ˈhɑɪ.ˈtɛnt.ʃən/

  1. (Điện học) Có thế cao, cao thế.

Tham khảo[sửa]