hilling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɪ.ɫiɳ/

Danh từ[sửa]

hilling /ˈhɪ.ɫiɳ/

  1. (Nông nghiệp) Sự vun gốc.

Tham khảo[sửa]