hiragana
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
hiragana (đếm được và không đếm được, số nhiều hiraganas or hiragana)
- (không đếm được) Dạng văn tự biểu âm truyền thống của tiếng Nhật, một thành phần của hệ thống chữ viết Nhật Bản cùng với katakana và kanji.
Tiếng Nhật[sửa]
Latinh hóa[sửa]
hiragana
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Anh/ænə
- Vần tiếng Anh/ɑːnə
- Vần tiếng Anh/ɑːnə/4 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Danh từ tiếng Anh không xác định được
- Danh từ tiếng Anh có số nhiều bất quy tắc
- Mục từ tiếng Nhật
- Mục từ hình thái tiếng Nhật
- Latinh hóa tiếng Nhật