hirudin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hɪ.ˈruː.dᵊn/

Danh từ[sửa]

hirudin /hɪ.ˈruː.dᵊn/

  1. (Dược) Hiruđin (lấy từ miệng đỉa để ngăn máu khỏi đóng cục).

Tham khảo[sửa]