histaminergic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌhɪs.tə.mə.ˈnɜː.dʒɪk/
Tính từ
[sửa]histaminergic /ˌhɪs.tə.mə.ˈnɜː.dʒɪk/
Tham khảo
[sửa]- "histaminergic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
histaminergic /ˌhɪs.tə.mə.ˈnɜː.dʒɪk/