Bước tới nội dung

histaminergic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɪs.tə.mə.ˈnɜː.dʒɪk/

Tính từ

[sửa]

histaminergic /ˌhɪs.tə.mə.ˈnɜː.dʒɪk/

  1. Tiết histamin.

Tham khảo

[sửa]