Bước tới nội dung

histiocyte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɪs.ti.ə.ˌsɑɪt/

Danh từ

[sửa]

histiocyte /ˈhɪs.ti.ə.ˌsɑɪt/

  1. Mô bào.

Tham khảo

[sửa]