Bước tới nội dung

historien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /is.tɔ.ʁjɛ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít historienne
/is.tɔ.ʁjɛn/
historiens
/is.tɔ.ʁjɛ̃/
Số nhiều historienne
/is.tɔ.ʁjɛn/
historiens
/is.tɔ.ʁjɛ̃/

historien /is.tɔ.ʁjɛ̃/

  1. Nhà sử học.

Tham khảo

[sửa]