Bước tới nội dung

hitlerism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɪt.lə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

hitlerism /ˈhɪt.lə.ˌrɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa Hít-le.

Tham khảo

[sửa]